--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trả thù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trả thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trả thù
+ verb
to revenge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trả thù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trả thù"
:
trả thù
trợ thủ
Những từ có chứa
"trả thù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
revenge
vindictive
avenge
animosity
vengeance
reprisal
requite
requital
vengeful
pay
more...
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
trả thù
:
to revenge